idea bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idea bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idea bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idea bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
idea bank
* kinh tế
ngân hàng lý tưởng
Từ liên quan
- idea
- ideal
- idea'd
- ideaed
- ideate
- ideaful
- ideally
- idea man
- idealess
- idealise
- idealism
- idealist
- ideality
- idealize
- idealzed
- ideation
- idea bank
- ideal gas
- ideal sum
- idealised
- idealized
- idealizer
- idealogue
- ideal clay
- ideal code
- ideal line
- ideal sand
- ideal word
- idealistic
- ideamonger
- ideational
- ideal cycle
- ideal fluid
- ideal hinge
- ideal plane
- ideal point
- ideal solid
- ideal filter
- ideal liquid
- idealisation
- idealization
- ideal antenna
- ideal diagram
- ideal element
- ideal gas law
- ideal network
- ideal product
- ideal section
- idea processor
- ideal bose gas