ideograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ideograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ideograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ideograph.

Từ điển Anh Việt

  • ideograph

    /'idiougræm/ (ideograph) /'idiougrɑ:f/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ideograph

    Similar:

    ideogram: a graphic character that indicates the meaning of a thing without indicating the sounds used to say it

    Chinese characters are ideograms