ideographically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ideographically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ideographically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ideographically.

Từ điển Anh Việt

  • ideographically

    xem ideograph

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ideographically

    in an idiographic manner

    it's written ideographically