ideologue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ideologue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ideologue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ideologue.

Từ điển Anh Việt

  • ideologue

    * danh từ

    nhà lý luận; người có những ý nghĩ hư ảo, không thực tế

    người chủ trương một lý thuyết nào đó; nhà tư tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ideologue

    Similar:

    ideologist: an advocate of some ideology