identikit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identikit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identikit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identikit.

Từ điển Anh Việt

  • identikit

    * danh từ

    hình vẽ nhận dạng theo sự mô tả của các nhân chứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identikit

    a likeness of a person's face constructed from descriptions given to police; uses a set of transparencies of various facial features that can be combined to build up a picture of the person sought

    Synonyms: Identikit picture