identikit picture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identikit picture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identikit picture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identikit picture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identikit picture

    Similar:

    identikit: a likeness of a person's face constructed from descriptions given to police; uses a set of transparencies of various facial features that can be combined to build up a picture of the person sought

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).