identified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identified.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identified

    having the identity known or established

    the identified bodies were released for burial

    Similar:

    identify: recognize as being; establish the identity of someone or something

    She identified the man on the 'wanted' poster

    Synonyms: place

    name: give the name or identifying characteristics of; refer to by name or some other identifying characteristic property

    Many senators were named in connection with the scandal

    The almanac identifies the auspicious months

    Synonyms: identify

    identify: consider (oneself) as similar to somebody else

    He identified with the refugees

    identify: conceive of as united or associated

    Sex activity is closely identified with the hypothalamus

    identify: identify as in botany or biology, for example

    Synonyms: discover, key, key out, distinguish, describe, name

    identify: consider to be equal or the same

    He identified his brother as one of the fugitives

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).