idly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idly.
Từ điển Anh Việt
idly
/'aildli/
* phó từ
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng
không đâu, vẩn vơ, vu vơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idly
in an idle manner
this is what I always imagined myself doing in the south of France, sitting idly, drinking coffee, watching the people
Synonyms: lazily