lazily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lazily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lazily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lazily.

Từ điển Anh Việt

  • lazily

    * phó từ

    uể oải, lờ đờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lazily

    in a slow and lazy manner

    I watched the blue smoke drift lazily away on the still air

    Similar:

    idly: in an idle manner

    this is what I always imagined myself doing in the south of France, sitting idly, drinking coffee, watching the people