ida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ida.
Từ điển Anh Việt
IDA
(Econ) Hiệp hội Phát triển quốc tế.
+ Xem INTERNATIONAL DEVELOPMENT ASSOCIATION.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ida
Similar:
international development association: an agency of the United Nations affiliated with the World Bank