international development association nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
international development association nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international development association giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international development association.
Từ điển Anh Việt
International Development Association
(Econ) Hiệp hội phát triển quốc tế
+ Một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc được thành lập vào năm 1960 với tư cách là một phân hiệu của NGÂN HÀNG TÁI THIẾT VÀ PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ hay Ngân hàng thế giới.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
international development association
an agency of the United Nations affiliated with the World Bank
Synonyms: IDA
Từ liên quan
- international
- internationale
- internationally
- internationalise
- internationalism
- internationalist
- internationality
- internationalize
- international law
- international ohm
- international bond
- international call
- international debt
- international fair
- international loan
- international mail
- international mile
- international news
- international unit
- international volt
- internationalistic
- international funds
- international jihad
- international lease
- international media
- international money
- international pitch
- international scale
- international style
- international telex
- international trade
- international vivos
- international ampere
- international candle
- international cartel
- international flight
- international format
- international majors
- international market
- international parcel
- international status
- international system
- international thread
- international travel
- international treaty
- international waters
- internationalisation
- internationalization
- international affairs
- international bidding