international development association nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international development association nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international development association giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international development association.

Từ điển Anh Việt

  • International Development Association

    (Econ) Hiệp hội phát triển quốc tế

    + Một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc được thành lập vào năm 1960 với tư cách là một phân hiệu của NGÂN HÀNG TÁI THIẾT VÀ PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ hay Ngân hàng thế giới.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international development association

    an agency of the United Nations affiliated with the World Bank

    Synonyms: IDA