idiocy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idiocy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiocy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiocy.

Từ điển Anh Việt

  • idiocy

    /'idiəsi/

    * danh từ

    tính ngu si, tính ngu ngốc

    hành động ngu si; lời nói ngu si

    (y học) chứng si

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idiocy

    * kỹ thuật

    ngu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idiocy

    extreme mental retardation

    Synonyms: amentia