amentia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amentia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amentia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amentia.

Từ điển Anh Việt

  • amentia

    /ei'menʃiə/

    * danh từ

    sự ngu si, sự đần độn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amentia

    Similar:

    idiocy: extreme mental retardation