ie (instruction element) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ie (instruction element) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ie (instruction element) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ie (instruction element).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ie (instruction element)
* kỹ thuật
toán & tin:
phần tử lệnh
thành phần lệnh
Từ liên quan
- ie
- ied
- ieee
- ieoh ming pei
- ieee 802 standards
- ie (internet explorer)
- ie (instruction element)
- ief (information engineering facility)
- ietf (internet engineering task force)
- iee (institute of electrical engineers)
- iepg (internet engineering and planning group)
- iec (international electrotechnical commission)
- ieee (institute of electrical and electronics engineers)