ietf (internet engineering task force) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ietf (internet engineering task force) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ietf (internet engineering task force) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ietf (internet engineering task force).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ietf (internet engineering task force)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tổ chức IETF