ieee (institute of electrical and electronics engineers) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ieee (institute of electrical and electronics engineers) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ieee (institute of electrical and electronics engineers) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ieee (institute of electrical and electronics engineers).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ieee (institute of electrical and electronics engineers)
* kỹ thuật
toán & tin:
tổ chức IEEE
viện kỹ sư điện và điện tử