explorer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explorer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explorer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explorer.

Từ điển Anh Việt

  • explorer

    /iks'plɔ:rə/

    * danh từ

    người thăm dò, người thám hiểm

    (y học) cái thông dò

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explorer

    * kinh tế

    người thám hiểm

    * kỹ thuật

    người thăm dò

    người tìm kiếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • explorer

    someone who travels into little known regions (especially for some scientific purpose)

    Synonyms: adventurer

    Similar:

    internet explorer: a commercial browser

    Synonyms: IE