io nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
io nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm io giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của io.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
io
(Greek mythology) a maiden seduced by Zeus; when Hera was about to discover them together Zeus turned her into a white heifer
the closest of Jupiter's moons; has active volcanoes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- io
- iol
- iom
- ion
- iop
- iou
- iota
- iowa
- iodic
- iodin
- ionia
- ionic
- iowan
- ioway
- iodide
- iodine
- iodise
- iodism
- iodize
- iolite
- ionate
- ionian
- ionise
- ionite
- ionize
- io moth
- iodised
- iodized
- ionesco
- ionised
- ionized
- ionizer
- iodinate
- iodoform
- iodopsin
- ion beam
- ion gage
- ion pair
- ion pump
- ion spot
- ion trap
- ionogram
- iodinated
- ion drive
- ion gauge
- ion laser
- ion yield
- ionogenic
- ionopause
- ionophore