ion spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ion spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ion spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ion spot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ion spot

    * kỹ thuật

    vết iôn

    điện:

    điểm tán quang iôn

    toán & tin:

    vết ion