ionic charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ionic charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionic charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionic charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ionic charge

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điện tích iôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ionic charge

    the charge on an ion is equal to a constant charge e multiplied by an integer from 1 to 15