ionic charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ionic charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionic charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionic charge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ionic charge
* kỹ thuật
điện lạnh:
điện tích iôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ionic charge
the charge on an ion is equal to a constant charge e multiplied by an integer from 1 to 15
Từ liên quan
- ionic
- ionic beam
- ionic bond
- ionic order
- ionic charge
- ionic radius
- ionic theory
- ionic binding
- ionic dialect
- ionic product
- ionic exchange
- ionic impurity
- ionic membrane
- ionic reaction
- ionic strength
- ionic breakdown
- ionic exchanger
- ionic potential
- ionic atmosphere
- ionic medication
- ionic propulsion
- ionic conductance
- ionic loudspeaker
- ionic polarization
- ionic valence bond
- ionic polymerization