ionic bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ionic bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionic bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionic bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ionic bond
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
liên kết ion
vật lý:
liên kết iôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ionic bond
a chemical bond in which one atom loses an electron to form a positive ion and the other atom gains an electron to form a negative ion
Synonyms: electrovalent bond, electrostatic bond
Từ liên quan
- ionic
- ionic beam
- ionic bond
- ionic order
- ionic charge
- ionic radius
- ionic theory
- ionic binding
- ionic dialect
- ionic product
- ionic exchange
- ionic impurity
- ionic membrane
- ionic reaction
- ionic strength
- ionic breakdown
- ionic exchanger
- ionic potential
- ionic atmosphere
- ionic medication
- ionic propulsion
- ionic conductance
- ionic loudspeaker
- ionic polarization
- ionic valence bond
- ionic polymerization