ionic exchanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ionic exchanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionic exchanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionic exchanger.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ionic exchanger

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trao đổi ion