ionic medication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ionic medication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionic medication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionic medication.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ionic medication
* kỹ thuật
y học:
trị liệu điện chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ionic medication
Similar:
iontophoresis: therapy that uses a local electric current to introduce the ions of a medicine into the tissues
Synonyms: iontotherapy, electromotive drug administration, EMDA
Từ liên quan
- ionic
- ionic beam
- ionic bond
- ionic order
- ionic charge
- ionic radius
- ionic theory
- ionic binding
- ionic dialect
- ionic product
- ionic exchange
- ionic impurity
- ionic membrane
- ionic reaction
- ionic strength
- ionic breakdown
- ionic exchanger
- ionic potential
- ionic atmosphere
- ionic medication
- ionic propulsion
- ionic conductance
- ionic loudspeaker
- ionic polarization
- ionic valence bond
- ionic polymerization