iontotherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iontotherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iontotherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iontotherapy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iontotherapy
Similar:
iontophoresis: therapy that uses a local electric current to introduce the ions of a medicine into the tissues
Synonyms: ionic medication, electromotive drug administration, EMDA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).