iontophoresis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iontophoresis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iontophoresis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iontophoresis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iontophoresis
* kỹ thuật
y học:
điện chuyển iôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iontophoresis
therapy that uses a local electric current to introduce the ions of a medicine into the tissues
Synonyms: ionic medication, iontotherapy, electromotive drug administration, EMDA