ionic order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ionic order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionic order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionic order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ionic order

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phong cách kiến trúc ionic

    trật tự ionic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ionic order

    the second Greek order; the capital is decorated with spiral scrolls

    Synonyms: Ionian order