ionic order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ionic order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionic order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionic order.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ionic order
* kỹ thuật
xây dựng:
phong cách kiến trúc ionic
trật tự ionic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ionic order
the second Greek order; the capital is decorated with spiral scrolls
Synonyms: Ionian order
Từ liên quan
- ionic
- ionic beam
- ionic bond
- ionic order
- ionic charge
- ionic radius
- ionic theory
- ionic binding
- ionic dialect
- ionic product
- ionic exchange
- ionic impurity
- ionic membrane
- ionic reaction
- ionic strength
- ionic breakdown
- ionic exchanger
- ionic potential
- ionic atmosphere
- ionic medication
- ionic propulsion
- ionic conductance
- ionic loudspeaker
- ionic polarization
- ionic valence bond
- ionic polymerization