ionic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ionic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionic.
Từ điển Anh Việt
ionic
/ai'ɔnik/
* tính từ
(vật lý) (thuộc) ion
ionic
(vật lí) (thuộc) iôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ionic
* kỹ thuật
iôn
xây dựng:
kiến trúc Ionic
hóa học & vật liệu:
iđonic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ionic
containing or involving or occurring in the form of ions
ionic charge
ionic crystals
ionic hydrogen
Antonyms: nonionic
of or pertaining to the Ionic order of classical Greek architecture
of or relating to Ionia or its inhabitants or its language
Similar:
attic: the dialect of Ancient Greek spoken and written in Attica and Athens and Ionia
Synonyms: Ionic dialect, Classical Greek
Từ liên quan
- ionic
- ionic beam
- ionic bond
- ionic order
- ionic charge
- ionic radius
- ionic theory
- ionic binding
- ionic dialect
- ionic product
- ionic exchange
- ionic impurity
- ionic membrane
- ionic reaction
- ionic strength
- ionic breakdown
- ionic exchanger
- ionic potential
- ionic atmosphere
- ionic medication
- ionic propulsion
- ionic conductance
- ionic loudspeaker
- ionic polarization
- ionic valence bond
- ionic polymerization