classical greek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classical greek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classical greek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classical greek.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • classical greek

    Similar:

    attic: the dialect of Ancient Greek spoken and written in Attica and Athens and Ionia

    Synonyms: Ionic, Ionic dialect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).