classical greek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classical greek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classical greek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classical greek.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
classical greek
Similar:
attic: the dialect of Ancient Greek spoken and written in Attica and Athens and Ionia
Synonyms: Ionic, Ionic dialect
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- classical
- classically
- classicalism
- classicality
- classical muf
- classical greek
- classical latin
- classical model
- classical music
- classical style
- classical ballet
- classical period
- classical school
- classical formula
- classical scholar
- classical dichotomy
- classical economics
- classical mechanics
- classical mythology
- classical tradition
- classical economists
- classical hemophilia
- classical statistics
- classical techniques
- classical haemophilia
- classical architecture
- classical conditioning
- classical field theory
- classical or classical
- classical network model
- classical kepler problem
- classical electron radius
- classical ip over atm (cia)
- classical optimization theory
- classical school of management
- classical theory of elasticity
- classical radius of the electron
- classical and keynesian unemployment
- classical system of company taxation