classical model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classical model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classical model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classical model.
Từ điển Anh Việt
Classical model
(Econ) Mô hình cổ điển
Từ liên quan
- classical
- classically
- classicalism
- classicality
- classical muf
- classical greek
- classical latin
- classical model
- classical music
- classical style
- classical ballet
- classical period
- classical school
- classical formula
- classical scholar
- classical dichotomy
- classical economics
- classical mechanics
- classical mythology
- classical tradition
- classical economists
- classical hemophilia
- classical statistics
- classical techniques
- classical haemophilia
- classical architecture
- classical conditioning
- classical field theory
- classical or classical
- classical network model
- classical kepler problem
- classical electron radius
- classical ip over atm (cia)
- classical optimization theory
- classical school of management
- classical theory of elasticity
- classical radius of the electron
- classical and keynesian unemployment
- classical system of company taxation