classical scholar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classical scholar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classical scholar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classical scholar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • classical scholar

    Similar:

    classicist: a student of ancient Greek and Latin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).