classical haemophilia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classical haemophilia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classical haemophilia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classical haemophilia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
classical haemophilia
Similar:
hemophilia a: hemophilia caused by a congenital deficiency of factor VIII; occurs almost exclusively in men
Synonyms: haemophilia A, classical hemophilia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- classical
- classically
- classicalism
- classicality
- classical muf
- classical greek
- classical latin
- classical model
- classical music
- classical style
- classical ballet
- classical period
- classical school
- classical formula
- classical scholar
- classical dichotomy
- classical economics
- classical mechanics
- classical mythology
- classical tradition
- classical economists
- classical hemophilia
- classical statistics
- classical techniques
- classical haemophilia
- classical architecture
- classical conditioning
- classical field theory
- classical or classical
- classical network model
- classical kepler problem
- classical electron radius
- classical ip over atm (cia)
- classical optimization theory
- classical school of management
- classical theory of elasticity
- classical radius of the electron
- classical and keynesian unemployment
- classical system of company taxation