classical system of company taxation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classical system of company taxation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classical system of company taxation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classical system of company taxation.

Từ điển Anh Việt

  • Classical system of company taxation

    (Econ) Hệ thống cổ điển về thuế công ty

    + Xem CORPORATION TAX