classically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classically.

Từ điển Anh Việt

  • classically

    /'klæsikəli/

    * phó từ

    kinh điển

    cổ điển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • classically

    in the manner of Greek and Roman culture

    this exercise develops a classically shaped body