haemophilia a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haemophilia a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemophilia a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemophilia a.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haemophilia a
Similar:
hemophilia a: hemophilia caused by a congenital deficiency of factor VIII; occurs almost exclusively in men
Synonyms: classical hemophilia, classical haemophilia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).