haemophilia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haemophilia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemophilia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemophilia.
Từ điển Anh Việt
haemophilia
/,hi:mou'filiə/
* danh từ
(y học) chứng ưa chảy máu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haemophilia
* kỹ thuật
bệnh ưa chảy máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haemophilia
Similar:
hemophilia: congenital tendency to uncontrolled bleeding; usually affects males and is transmitted from mother to son
Synonyms: bleeder's disease