ion exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ion exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ion exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ion exchange.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ion exchange
* kinh tế
sự trao đổi ion
* kỹ thuật
sự trao đổi ion
xây dựng:
sự trao đổi iôn
hóa học & vật liệu:
trao đổi ion
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ion exchange
a process in which ions are exchanged between a solution and an insoluble (usually resinous) solid; widely used in industrial processing
Từ liên quan
- ion
- ionia
- ionic
- ionate
- ionian
- ionise
- ionite
- ionize
- ionesco
- ionised
- ionized
- ionizer
- ion beam
- ion gage
- ion pair
- ion pump
- ion spot
- ion trap
- ionogram
- ion drive
- ion gauge
- ion laser
- ion yield
- ionogenic
- ionopause
- ionophore
- ion engine
- ion source
- ion stream
- ionian sea
- ionic beam
- ionic bond
- ionisation
- ionization
- ionosphere
- ion milling
- ionic order
- ionized gas
- ionospheric
- ion exchange
- ion mobility
- ion spectrum
- ion thruster
- ionian order
- ionic charge
- ionic radius
- ionic theory
- ionized atom
- ionophoresis
- iontotherapy