ionise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ionise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionise.

Từ điển Anh Việt

  • ionise

    /'iaənaiz/ (ionise) /'aiənaiz/

    * ngoại động từ

    (vật lý); (hoá học) ion hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ionise

    Similar:

    ionize: become converted into ions

    ionize: convert into ions