ionization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ionization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionization.

Từ điển Anh Việt

  • ionization

    /,aiənai'zeiʃn/

    * danh từ, (vật lý)

    sự ion hoá

    độ ion hoá

  • ionization

    (vật lí) sự iôn hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ionization

    * kỹ thuật

    sự iôn hóa

    hóa học & vật liệu:

    hiện tượng ion hóa

    điện:

    sự Ion hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ionization

    the condition of being dissociated into ions (as by heat or radiation or chemical reaction or electrical discharge)

    the ionization of a gas

    Synonyms: ionisation

    the process of ionizing; the formation of ions by separating atoms or molecules or radicals or by adding or subtracting electrons from atoms by strong electric fields in a gas

    Synonyms: ionisation