ionization tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ionization tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionization tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionization tube.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ionization tube
Similar:
ionization chamber: a measuring instrument that measures the amount of ionizing radiation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ionization
- ionization gage
- ionization rate
- ionization time
- ionization tube
- ionization gauge
- ionization sheet
- ionization trace
- ionization energy
- ionization source
- ionization chamber
- ionization current
- ionization density
- ionization arc-over
- ionization detector
- ionization manometer
- ionization potential
- ionization vacuum gage
- ionization by collision
- ionization vacuum gauge
- ionization cross section
- ionization type vacuum gauge