ionization rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ionization rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionization rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionization rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ionization rate
* kỹ thuật
suất iôn hóa
Từ liên quan
- ionization
- ionization gage
- ionization rate
- ionization time
- ionization tube
- ionization gauge
- ionization sheet
- ionization trace
- ionization energy
- ionization source
- ionization chamber
- ionization current
- ionization density
- ionization arc-over
- ionization detector
- ionization manometer
- ionization potential
- ionization vacuum gage
- ionization by collision
- ionization vacuum gauge
- ionization cross section
- ionization type vacuum gauge