ionization detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ionization detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionization detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionization detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ionization detector

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đetectơ iôn hóa