ionization manometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ionization manometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionization manometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionization manometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ionization manometer

    * kỹ thuật

    áp kế iôn hóa