ionate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ionate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ionate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ionate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ionate
add ions to
Antonyms: de-ionate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).