de-ionate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
de-ionate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm de-ionate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của de-ionate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
de-ionate
remove ions from
ionate thyroxine
Antonyms: ionate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).