iowa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iowa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iowa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iowa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iowa

    a member of the Siouan people formerly living in Iowa and Minnesota and Missouri

    Synonyms: Ioway

    a state in midwestern United States

    Synonyms: Hawkeye State, IA

    a dialect of the Chiwere language spoken by the Iowa

    Synonyms: Ioway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).