ia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ia
Similar:
iowa: a state in midwestern United States
Synonyms: Hawkeye State
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ia
- iaa
- iac
- iaea
- iago
- iamb
- iata
- iambi
- ianfu
- iasis
- iambic
- iambus
- iatric
- iapetus
- iateria
- ian smith
- iatrarchy
- iatreusis
- iatrology
- iamatology
- ian wilmut
- iatrogenic
- ian fleming
- iatrophysical
- iatrotechnics
- ian douglas smith
- iatroprefixdenoting
- ian lancaster fleming
- ia (international angstrom)
- ias (immediate access storage)
- iam (intermediate access memory)
- iap (integrated array processor)
- iafv (indirect-action file virus)
- iar (instruction address register)
- iap (industry applications programs)
- iab (internet engineering task force)
- iasg co-ordination function group (icfg)
- iac (inter-application communications architecture)