iamb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iamb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iamb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iamb.

Từ điển Anh Việt

  • iamb

    /ai'æmbəs/ (iamb) /'aiæmb/

    * danh từ, số nhiều iambi

    nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iamb

    a metrical unit with unstressed-stressed syllables

    Synonyms: iambus