iambic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iambic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iambic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iambic.

Từ điển Anh Việt

  • iambic

    /ai'æmbik/

    * tính từ

    (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ

    * danh từ

    câu thơ iambơ

    Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iambic

    a verse line consisting of iambs

    of or consisting of iambs

    iambic pentameter