iatrogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iatrogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iatrogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iatrogenic.

Từ điển Anh Việt

  • iatrogenic

    * tính từ

    (thuộc chứng bệnh) gây ra do khám bệnh hoặc điều trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iatrogenic

    induced by a physician's words or therapy (used especially of a complication resulting from treatment)