iatrophysical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iatrophysical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iatrophysical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iatrophysical.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iatrophysical

    * kỹ thuật

    y học:

    học thuyết y vật lý